Điện não đồ là gì? Các nghiên cứu khoa học về Điện não đồ

Điện não đồ (EEG) là kỹ thuật ghi lại hoạt động điện của não bằng cách sử dụng các điện cực đặt trên da đầu, giúp theo dõi tín hiệu thần kinh. Phương pháp này không xâm lấn, an toàn và thường được dùng để chẩn đoán các rối loạn như động kinh, rối loạn giấc ngủ và tổn thương não.

Điện não đồ là gì?

Điện não đồ, hay còn gọi là EEG (Electroencephalogram), là một phương pháp ghi lại hoạt động điện của não bộ thông qua các điện cực đặt trên da đầu. Đây là một trong những công cụ chẩn đoán lâu đời và phổ biến nhất trong lĩnh vực thần kinh học, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các rối loạn như động kinh, rối loạn giấc ngủ, tổn thương não và đánh giá chức năng thần kinh.

Kỹ thuật này hoạt động bằng cách ghi lại sự dao động điện áp do hoạt động đồng bộ của hàng triệu tế bào thần kinh. Mặc dù điện thế ghi nhận được rất nhỏ (thường chỉ vài microvolt), chúng mang lại nhiều thông tin quý giá về trạng thái sinh lý hoặc bệnh lý của não.

Lịch sử và sự phát triển

EEG lần đầu tiên được ghi lại bởi nhà thần kinh học người Đức Hans Berger vào năm 1924. Ông đã phát hiện rằng các dao động điện trong não người có thể được đo từ bên ngoài da đầu. Phát hiện này đã mở ra một hướng đi hoàn toàn mới trong nghiên cứu não bộ và là nền tảng cho sự phát triển của nhiều kỹ thuật ghi nhận thần kinh hiện đại sau này như MEG, fMRI, PET.

Trải qua gần một thế kỷ phát triển, EEG hiện nay đã trở nên di động hơn, có độ phân giải cao hơn, khả năng tích hợp tốt hơn với các công nghệ khác, và vẫn là một tiêu chuẩn trong lâm sàng thần kinh trên toàn thế giới.

Cơ chế hoạt động của EEG

EEG đo điện thế phát sinh từ các dòng điện ion di chuyển qua màng tế bào thần kinh, chủ yếu là các dòng điện sau synap từ tế bào thần kinh vỏ não. Khi một nhóm lớn các nơron hoạt động đồng bộ, tín hiệu điện tổng hợp đủ mạnh để có thể đo được từ bề mặt da đầu.

Các điện cực sẽ được đặt theo sơ đồ tiêu chuẩn quốc tế 10-20, đảm bảo vị trí tương ứng với các vùng chức năng của vỏ não (trán, thái dương, đỉnh đầu, chẩm…). Tín hiệu được khuếch đại, số hóa và ghi lại để phân tích theo thời gian thực hoặc lưu trữ để đánh giá sau.

Phân loại sóng não

Sóng não ghi nhận từ EEG được phân loại theo tần số và thường có liên hệ với các trạng thái tâm lý và sinh lý khác nhau:

  • Sóng delta (0.5–4 Hz): Thường xuất hiện khi ngủ sâu hoặc trong trạng thái ý thức thấp (như hôn mê).
  • Sóng theta (4–8 Hz): Xuất hiện trong trạng thái buồn ngủ, thiền định, hoặc trong các rối loạn nhận thức.
  • Sóng alpha (8–13 Hz): Thường thấy ở trạng thái thư giãn, mắt nhắm nhưng tỉnh táo.
  • Sóng beta (13–30 Hz): Liên quan đến sự chú ý, hoạt động tinh thần và sự lo lắng.
  • Sóng gamma (>30 Hz): Gắn liền với xử lý thông tin cao cấp như trí nhớ, nhận thức và giải quyết vấn đề.

Ứng dụng của điện não đồ

EEG được sử dụng rộng rãi trong y học lâm sàng, nghiên cứu khoa học và công nghệ thần kinh:

  • Chẩn đoán và theo dõi động kinh: EEG là công cụ chuẩn để phát hiện các dạng sóng bất thường (như sóng nhọn, sóng gai) đặc trưng cho động kinh. Tham khảo thêm tại Epilepsy Foundation.
  • Rối loạn giấc ngủ: EEG là một phần không thể thiếu trong đa ký giấc ngủ (polysomnography), giúp đánh giá các giai đoạn ngủ và các bất thường như ngưng thở khi ngủ, rối loạn hành vi khi ngủ. Xem chi tiết tại Sleep Foundation.
  • Hôn mê và chết não: EEG được sử dụng để đánh giá mức độ hoạt động điện của não, hỗ trợ xác định tình trạng chết não hoặc tiên lượng hôn mê.
  • Chấn thương sọ não và đột quỵ: Giúp phát hiện vùng não bị ảnh hưởng, theo dõi quá trình hồi phục thần kinh.
  • Đánh giá rối loạn tâm thần: Một số nghiên cứu cho thấy EEG có thể hỗ trợ trong chẩn đoán trầm cảm, tâm thần phân liệt và rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

Quy trình thực hiện EEG

Quy trình đo EEG thường diễn ra như sau:

  1. Bệnh nhân được ngồi hoặc nằm thoải mái trong phòng yên tĩnh.
  2. Kỹ thuật viên sẽ làm sạch da đầu và gắn khoảng 16–25 điện cực bằng gel dẫn truyền.
  3. Bệnh nhân được yêu cầu thư giãn, nhắm mắt, tránh cử động hoặc nói chuyện.
  4. Một số thao tác như thở sâu, nhìn ánh sáng nhấp nháy hoặc ngủ ngắn có thể được yêu cầu để kích thích phản ứng não.

Thời gian ghi EEG thông thường là 20–40 phút, nhưng có thể kéo dài đến 24–72 giờ trong các trường hợp cần theo dõi liên tục.

Hạn chế của EEG

Dù có nhiều ưu điểm như không xâm lấn, chi phí thấp và dễ triển khai, EEG cũng tồn tại những hạn chế:

  • Không có khả năng xác định chính xác vị trí sâu trong não (do độ phân giải không gian thấp).
  • Dễ bị nhiễu do hoạt động cơ (như nháy mắt, nhai, cử động đầu) hoặc nhiễu từ môi trường xung quanh.
  • Khó diễn giải đối với các sóng bất thường không điển hình hoặc kết quả bình thường trong các bệnh lý có triệu chứng rõ ràng.

EEG hiện đại và xu hướng mới

Với sự phát triển của công nghệ, EEG đang dần chuyển mình sang các ứng dụng cao cấp:

  • EEG di động: Các thiết bị EEG không dây, nhẹ, tiện dụng phục vụ cho theo dõi tại nhà hoặc nghiên cứu ngoài phòng thí nghiệm.
  • Kết hợp EEG với hình ảnh học thần kinh: Phối hợp với MRI chức năng (fMRI), PET để định vị và phân tích sâu hơn về hoạt động não bộ. Tham khảo thêm tại Johns Hopkins Medicine.
  • BCI (Brain-Computer Interface): Ứng dụng EEG trong giao tiếp giữa não và thiết bị kỹ thuật số, hỗ trợ người tàn tật điều khiển máy tính, xe lăn hoặc tay máy chỉ bằng ý nghĩ.
  • Trí tuệ nhân tạo trong phân tích EEG: Các mô hình học máy được sử dụng để tự động phát hiện bất thường, phân loại dạng sóng và dự báo động kinh.

Phân tích tín hiệu EEG

Sóng EEG là tín hiệu phi tuyến và phi định trạm, do đó các công cụ toán học được sử dụng để phân tích bao gồm:

  • Biến đổi Fourier: Phân tích tín hiệu theo tần số. Công thức:

X(f)=x(t)ej2πftdtX(f) = \int_{-\infty}^{\infty} x(t) e^{-j 2 \pi f t} dt

  • Biến đổi Wavelet: Thích hợp cho tín hiệu thay đổi theo thời gian, phân tích theo cả thời gian và tần số.
  • Phân tích ICA (Independent Component Analysis): Giúp tách nhiễu ra khỏi tín hiệu EEG nguyên bản.

Kết luận

Điện não đồ là một công cụ nền tảng trong nghiên cứu và chẩn đoán hoạt động não bộ. Với khả năng ghi nhận tín hiệu thần kinh theo thời gian thực, chi phí thấp và độ an toàn cao, EEG vẫn giữ vai trò trung tâm trong lâm sàng và tiếp tục được mở rộng sang các ứng dụng công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo và điều khiển não - máy. Trong tương lai, sự kết hợp giữa EEG và các công nghệ mới sẽ giúp hiểu rõ hơn về não bộ và mở ra các hướng điều trị tiên tiến cho các rối loạn thần kinh.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề điện não đồ:

Tăng cường phản ứng thị giác ngoài sọ đối với các gương mặt sợ hãi lọc tần số không gian băng thông: Lộ trình thời gian và lập bản đồ tiềm năng kích thích topo Dịch bởi AI
Human Brain Mapping - Tập 26 Số 1 - Trang 65-79 - 2005
Tóm tắtChúng tôi đã so sánh các phản ứng điện não đối với các biểu hiện khuôn mặt sợ hãi và trung tính ở các tình nguyện viên khỏe mạnh trong khi họ thực hiện một nhiệm vụ quyết định giới tính không gian. Các kích thích khuôn mặt có hoặc nội dung không gian tần số băng thông rộng, hoặc được lọc để tạo ra các khuôn mặt có tần số không gian thấp (LSF) hoặc tần số khô...... hiện toàn bộ
#điện não #biểu hiện sợ hãi #quyết định giới tính #tần số không gian #tiềm năng liên quan đến sự kiện (ERP) #N170 #P1 chẩm ngoài #khuôn mặt lọc băng thông #đường đi thị giác
Căng thẳng oxy hóa trong vùng hồi hải mã sau trạng thái động kinh do pilocarpine gây ra ở chuột Wistar Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 272 Số 6 - Trang 1307-1312 - 2005
Vai trò của căng thẳng oxy hóa trong trạng thái động kinh do pilocarpine gây ra đã được điều tra thông qua việc đo mức độ peroxid hóa lipid, hàm lượng nitrite, nồng độ GSH, và hoạt động của enzyme superoxide dismutase và catalase trong vùng hồi hải mã của chuột Wistar. Nhóm kiểm soát được tiêm dưới da dung dịch muối 0.9%. Nhóm thực nghiệm nhận được pilocarpine (400 mg/kg, tiêm dưới da). Cả...... hiện toàn bộ
#Điện não đồ động kinh #căng thẳng oxy hóa #pilocarpine #chuột Wistar #peroxid hóa lipid #GSH #catalase #superoxide dismutase
Điện não nhãn quang học so với video nhãn quang học trong chẩn đoán chóng mặt Dịch bởi AI
Nofer Institute of Occupational Medicine - Tập 25 Số 1 - 2012
Tóm tắt
#chóng mặt #điện não nhãn quang #video nhãn quang
Thay đổi trong động lực học não trong các cơn co giật đơn giản phần động Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 44 Số 1 - Trang 8-11 - 2000
Thay đổi trong tưới máu não đã được nghiên cứu trong chín cơn co giật đơn giản phần động (SPS) kéo dài ngắn ở một bé gái 11 tuổi. Thay đổi tốc độ dòng máu ở cả hai động mạch não giữa (MCA) đã được đánh giá bằng siêu âm Doppler xuyên sọ trong khi theo dõi điện não đồ (EEG) đồng thời. Trong vòng 7.4 ± 1.4 giây sau khi khởi phát co giật điện não đồ, tốc độ dòng máu ở MCA phía cùng bên với các...... hiện toàn bộ
#co giật động kinh #tưới máu não #động mạch não giữa #siêu âm Doppler xuyên sọ #điện não đồ
Định vị nguồn EEG: Phân tích tạm thời-không gian-spíc mới Dịch bởi AI
2019 6th NAFOSTED Conference on Information and Computer Science (NICS) - - Trang 228-233 - 2019
Việc xác định chính xác vùng khởi phát bệnh động kinh có ý nghĩa rất lớn cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh động kinh nói chung và việc loại bỏ vùng khởi phát bệnh động kinh trong phẫu thuật động kinh nói riêng. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày một phương pháp mạnh mẽ để định vị nguồn điện não (EEG) dựa trên phân tích tạm thời-không gian-spíc (TSS) mới cho các spikes động kinh thông qua xử...... hiện toàn bộ
#Điện não đồ (EEG) #định vị nguồn #các spike động kinh #tách nguồn mù đa chiều #phân tích tensor #xử lý tín hiệu đồ thị.
Giám sát điện não đồ về hoạt động não trong quá trình ngừng tim: một bài tổng quan Dịch bởi AI
Intensive Care Medicine Experimental - Tập 11 Số 1
Tóm tắt Nền tảng Đến nay, ngừng tim (CA) vẫn là một nguyên nhân thường gặp gây bệnh tật và tử vong: mặc dù có những tiến bộ trong hồi sức tim phổi (CPR), tỷ lệ sống sót vẫn bị ảnh hưởng bởi tổn thương não do thiếu oxy-ischemia (HIBI) và kết quả thần kinh kém, cuối cùng dẫn đến việc rút lui điều trị ...... hiện toàn bộ
Định vị điện cực ngoài màng cứng cho kích thích vỏ não vận động trong gây mê toàn thân dựa trên theo dõi điện sinh lý học trong phẫu thuật để điều trị cơn đau thần kinh sinh ba kháng trị Dịch bởi AI
Acta Neurochirurgica -
Tóm tắt Giới thiệu Kích thích vỏ não vận động (MCS) là một lựa chọn điều trị cho đau thần kinh sinh ba kháng trị (TGN). Thường thì, bệnh nhân cần phải tỉnh táo trong quá trình phẫu thuật để xác nhận vị trí chính xác của điện cực ngoài màng cứng trên vỏ não vận động, điều này làm giảm sự thoải mái củ...... hiện toàn bộ
KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN Ở BỆNH NHÂN BÁN TRẬT KHỚP VAI SAU NHỒI MÁU NÃO ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐIỆN CHÂM, TẬP VẬN ĐỘNG VÀ ĐEO ĐAI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 516 Số 1 - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu nhằm mục tiêu: 1. Đánh giá kết quả điều trị bán trật khớp vai sau nhồi máu não bằng điện châm, tập vận động và đeo đai. 2. Mô tả một số yếu tố liên quan đến kết quả điều trị. Đối tượng, phương pháp: Nghiên cứu can thiệp lâm sàng mở, so sánh trước sau trên 30 bệnh nhân được chẩn đoán bán trật khớp vai sau nhồi máu não điều trị bằng điện châm kết hợp tập vận động và đeo đai. Kết...... hiện toàn bộ
#Bán trật khớp vai #Nhồi máu não #Điện châm #Yếu tố liên quan
Tính Đa Mô Đun Của Bản Đồ Não Đơn Bào Ở Loài Linh Trưởng: Hình Thái, Transcriptome, Điện Sinh Lý Học, Và Kết Nối Dịch bởi AI
Neuroscience Bulletin - - 2024
Tóm tắtCác loài linh trưởng thể hiện các cấu trúc não phức tạp nhằm tăng cường chức năng nhận thức. Vỏ não mới thực hiện các chức năng nhận thức cao thông qua hàng tỷ tế bào thần kinh được kết nối. Những tế bào thần kinh này có các đặc tính về transcriptomic, hình thái học và điện sinh lý học khác biệt, và các nguyên tắc kết nối của chúng khác nhau. Những đặc điểm ...... hiện toàn bộ
#não linh trưởng #vỏ não #công nghệ RNA-seq #điện sinh lý học #kết nối tế bào
NGHIÊN CỨU MỘT SỐ YẾU TỐ NGUY CƠ VIÊM PHỔI Ở BỆNH NHÂN NHỒI MÁU NÃO DIỆN RỘNG TẠI TRUNG TÂM ĐỘT QUỴ - BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ ĐA KHOA NGHỆ AN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 515 Số 2 - 2022
Đặt vấn đề: Viêm phổi là biến chứng thường gặp của đột quỵ não, đặc biệt là nhồi máu não diện rộng và là một trong những nguyên nhân quan trọng dẫn tới tử vong sau đột quỵ não. Bởi vậy, việc dự phòng và điều trị viêm phổi cần được chú trọng để cải thiện tiên lượng của bệnh nhân đột quỵ não. Nghiên cứu được tiến hành nhằm xác định một số yếu tố nguy cơ của viêm phổi ở bệnh nhân nhồi máu não diện rộ...... hiện toàn bộ
#Viêm phổi #nhồi máu não diện rộng #nhồi máu não #yếu tố nguy cơ
Tổng số: 123   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10